phúng phính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phúng phính+
- Chubby
- Má phúng phính
To have chubby cheeks
- Má phúng phính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phúng phính"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phúng phính":
phong phanh phúng phính - Những từ có chứa "phúng phính" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
skit epigrammatic satiric satirical epigrammatize decimus junius juvenalis dame muriel spark dark comedy plumpness mock-heroic more...
Lượt xem: 556
Từ vừa tra